Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cắn chỉ
cắn cỏ
cắn màu
cắn răng
cắn rứt
cắn trắt
cắn trộm
cắn xé
cặn
cặn bã
cặn kẽ
căng
căng óc
căng thẳng
cằng chân
cẳng
cẳng chân
cẳng tay
cắp
cắp đít
cắp nách
cặp
cặp ba lá
cặp bến
cặp chì
cặp díp
cặp đôi
cặp kè
cặp kèm
cặp lồng
cắn chỉ
(nói về môi) Pencilled with betel juice
cô gái ăn trầu, môi cắn chỉ
:
that girl who chews betel has lips pencilled with its juice
nói về đường nét) Neatly pencilled
kẻ cho thật cắn chỉ
:
to draw a neatly pencilled line