Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
căn nguyên
căn số
căn thức
căn tính
căn vặn
cằn
cằn cọc
cằn cỗi
cằn nhằn
cẳn nhẳn
cắn
cắn câu
cắn chỉ
cắn cỏ
cắn màu
cắn răng
cắn rứt
cắn trắt
cắn trộm
cắn xé
cặn
cặn bã
cặn kẽ
căng
căng óc
căng thẳng
cằng chân
cẳng
cẳng chân
cẳng tay
căn nguyên
noun
Origin
tìm ra căn nguyên của bệnh
:
to find the origin of a disease