Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cắm đầu
cắm mốc
cắm ruộng
cắm sừng
cắm trại
cặm
cặm cụi
căn
căn bản
căn bệnh
căn cơ
căn cớ
căn cứ
căn cứ địa
căn cước
căn dặn
căn do
căn hộ
căn nguyên
căn số
căn thức
căn tính
căn vặn
cằn
cằn cọc
cằn cỗi
cằn nhằn
cẳn nhẳn
cắn
cắn câu
cắm đầu
như cắm cổ
cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn
:
to walk off without turning his head as if in flight
Blindly, servilely
ai bảo gì cũng cắm đầu nghe
:
to listen blindly to everything one is told