Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cắc
cắc cớ
cắc kè
cặc
căm
căm căm
căm gan
căm ghét
căm giận
căm hờn
căm phẫn
căm thù
căm tức
cằm
cắm
cắm cổ
cắm cúi
cắm đất
cắm đầu
cắm mốc
cắm ruộng
cắm sừng
cắm trại
cặm
cặm cụi
căn
căn bản
căn bệnh
căn cơ
căn cớ
cắc
noun
như hào
Clack (tiếng dùi gõ vào tang trống..)
: