Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cày cục
cày dầm
cầy giông
cầy hương
cầy móc cua
cấy
cáy
cạy
cậy
cạy cục
cậy cục
cạy cửa
cậy thế
cắc
cắc cớ
cắc kè
cặc
căm
căm căm
căm gan
căm ghét
căm giận
căm hờn
căm phẫn
căm thù
căm tức
cằm
cắm
cắm cổ
cắm cúi
cày cục
verb
To take pains
cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ
:
to take pains drawing a map
cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng
:
to take pains repairing a machine the whole morning