Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cay đắng
cay độc
cây nến
cây nêu
cay nghiệt
cây nước
cay sè
cây số
cây thịt
cây viết
cây xanh
cây xăng
cầy
cày
cày ải
cày bừa
cày cấy
cày cục
cày dầm
cầy giông
cầy hương
cầy móc cua
cấy
cáy
cạy
cậy
cạy cục
cậy cục
cạy cửa
cậy thế
cay đắng
Bitter
thất bại cay đắng
:
a bitter defeat
Trên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự do
:
In life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom