Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cây bông
cây bút
cay chua
cây cỏ
cây còi
cây cối
cay cú
cay cực
cây dù
cay đắng
cay độc
cây nến
cây nêu
cay nghiệt
cây nước
cay sè
cây số
cây thịt
cây viết
cây xanh
cây xăng
cầy
cày
cày ải
cày bừa
cày cấy
cày cục
cày dầm
cầy giông
cầy hương
cây bông
Fireworks
đốt cây bông
:
to let off fireworks, to give a firework display