Bàn phím:
Từ điển:
 

cậu

noun

  • Uncle, mother's brother
    • cậu ruột: one's mother's brother, one's uncle
  • Young man
    • cậu học trò: a nice little schoolboy
  • Master
    • cậu Nguyễn: Master Nguyen
  • Old boy, old chap
    • cậu làm giúp tớ: old boy, do this for me
  • Father, dad