Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cậu
cậu ấm
caught
cây
cay
cây bông
cây bút
cay chua
cây cỏ
cây còi
cây cối
cay cú
cay cực
cây dù
cay đắng
cay độc
cây nến
cây nêu
cay nghiệt
cây nước
cay sè
cây số
cây thịt
cây viết
cây xanh
cây xăng
cầy
cày
cày ải
cày bừa
cậu
noun
Uncle, mother's brother
cậu ruột
:
one's mother's brother, one's uncle
Young man
cậu học trò
:
a nice little schoolboy
Master
cậu Nguyễn
:
Master Nguyen
Old boy, old chap
cậu làm giúp tớ
:
old boy, do this for me
Father, dad