Bàn phím:
Từ điển:
 

cấu xé

  • To claw and tear, to tear
    • xông vào cấu xé nhau: they rushed at each other clawing and tearing
    • nỗi buồn cấu xé ruột gan: a heart torn by sadness
  • To get at each other's throat
    • mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau: the chieftains of the bandits got at each other's throat