|
cấu trúc
noun
- Structure
- nghiên cứu cấu trúc của cỗ máy: to study the structure of a machine
- cấu trúc của đất đã ổn định: the structure of the soil is stabilized
- cấu trúc cú pháp: syntactic structures
verb
- To structure
- cách cấu trúc cốt truyện: the way to structure the plot of a novel
- trận địa được cấu trúc theo kiểu mới: the battlefield is structured on a new pattern
|