Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cáu bẩn
cáu bẳn
cáu cặn
cấu chí
cáu ghét
cấu kiện
cáu kỉnh
cáu sườn
cấu tạo
cấu thành
cáu tiết
cấu trúc
cấu tứ
cấu tượng
cấu véo
cấu xé
cậu
cậu ấm
caught
cây
cay
cây bông
cây bút
cay chua
cây cỏ
cây còi
cây cối
cay cú
cay cực
cây dù
cáu bẩn
Peevish, petulant
vì hay đau ốm, nên anh ta sinh ra cáu bẩn
:
he is peevish because of frequent illness