|
cáu
noun
- Dirt
- cáu bám ở cổ: a neck covered with dirt
adj
- Dirty
- chiếc ấm cáu đen những cặn chè: a pot dirty with tea dregs
verb
- To be cross, to be furious
- nó đã cáu rồi, đừng trêu nữa: stop teasing him, he is already furious
- phát cáu: to burst into anger, to fly into a passion
|