Bàn phím:
Từ điển:
 
absence /'æbsəns/

danh từ

  • sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng
    • to have a long absence from school: nghỉ học lâu
  • sự thiếu, sự không có
    • to carry out production in the absence of necessary machines: sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết
  • sự điểm danh
    • absence of mind: sự lơ đãng
    • absence without leave: sự nghỉ không phép

Idioms

  1. leave of absence
    • (xem) leave