|
ăn nói
verb
- to speak, to say, to express oneself
- cách ăn nói: Manner of speaking
- ăn nói trước đám đông, ăn nói trước công chúng: to speak in public
- có quyền ăn nói: to have one's say
- cậu thanh niên này ăn nói rất xấc xược: this young man expresses himself very insolently
- ăn to nói lớn: to speak loud and openly
- ăn nói khéo léo: to be clever in speech, to be well-spoken
- ăn nói khoa trương: to be grandiloquent
- ăn nói nhẹ nhàng từ tốn:
|