Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cầu bơ cầu bất
cầu cạn
cầu cạnh
càu cạu
cầu chì
cầu chúc
cầu chui
cầu chứng
cầu cống
cầu cứu
cầu danh
cầu dao
cầu duyên
cầu đảo
cầu đường
cầu hàng không
cầu hiền
cầu hoà
cầu hôn
cầu hồn
cầu khẩn
cầu khấn
cầu kinh
cầu lông
cầu may
cầu mắt
cầu nguyện
càu nhàu
cầu phao
cầu phong
cầu bơ cầu bất
Homeless and helpless, waif-like, uncared-for
em bé mồ côi cầu bơ cầu bất
:
the orphaned child, homeless and helpless; the orphaned waif