Bàn phím:
Từ điển:
 

cầu

noun

  • Ball
    • tung hứng cầu: to juggle with balls
  • Shuttlecock (sent forth and back by kicks)
  • Demand
    • sự cân đối giữa cung và cầu: a balance between demand and supply
  • Bridge
    • cầu bắc qua sông: a bridge built across a river
  • Enlightening experience
    • Đoạn trường ai có qua cầu mới hay: such a heart-cutting pain is an enlightening experience one should go through to know