Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
câu chuyện
cau có
câu cú
câu dầm
câu đầu
câu đố
câu đối
câu giam
câu hỏi
câu kéo
câu kết
câu lạc bộ
câu liêm
câu lưu
cau mày
câu nệ
câu nói
câu rê
câu rút
câu thúc
câu vắt
cầu
cầu an
cầu ao
cầu bơ cầu bất
cầu cạn
cầu cạnh
càu cạu
cầu chì
cầu chúc
câu chuyện
noun
Story, tale, talk
nghe một câu chuyện thương tâm
:
to hear a heart-rending tale
cắt ngang câu chuyện
:
to cut in a talk