Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
câu chấp
câu chuyện
cau có
câu cú
câu dầm
câu đầu
câu đố
câu đối
câu giam
câu hỏi
câu kéo
câu kết
câu lạc bộ
câu liêm
câu lưu
cau mày
câu nệ
câu nói
câu rê
câu rút
câu thúc
câu vắt
cầu
cầu an
cầu ao
cầu bơ cầu bất
cầu cạn
cầu cạnh
càu cạu
cầu chì
câu chấp
verb
To be a stickler for, to be finical about
To resent (petty mistakes..)