Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cật
cật lực
cật một
cật sức
cạt tông
cật vấn
cau
câu
câu chấp
câu chuyện
cau có
câu cú
câu dầm
câu đầu
câu đố
câu đối
câu giam
câu hỏi
câu kéo
câu kết
câu lạc bộ
câu liêm
câu lưu
cau mày
câu nệ
câu nói
câu rê
câu rút
câu thúc
câu vắt
cật
noun
Kidney
Loin
bụng đói cật rét
:
hungry belly and cold loin
Outer layer (of a bamboo stem)
Chung lưng đấu cật
:
xem chung