Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cất nhắc
cất quân
cất quyền
cát táng
cất tiếng
cát tuyến
cát tường
cát vần
cất vó
cật
cật lực
cật một
cật sức
cạt tông
cật vấn
cau
câu
câu chấp
câu chuyện
cau có
câu cú
câu dầm
câu đầu
câu đố
câu đối
câu giam
câu hỏi
câu kéo
câu kết
câu lạc bộ
cất nhắc
To be hardly able to lift (one's limbs)
mệt không cất nhắc nổi chân tay
:
to be so tired that one can hardly lift one's limbs
To promote
cất nhắc người có tài
:
to promote talents