Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cất cánh
cất cao
cát căn
cất chức
cất công
cất cơn
cát cứ
cất dọn
cất đầu
cát đằng
cất đi
cất giấu
cất giọng
cất hàng
cát hung
cát két
cất mả
cất miệng
cất mộ
cất nhà
cát nhật
cất nhắc
cất quân
cất quyền
cát táng
cất tiếng
cát tuyến
cát tường
cát vần
cất vó
cất cánh
To take off (máy bay)