Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chống chế
chống chỏi
chống trả
chóng vánh
chốp
chộp
chốt
chót
chót vót
chột dạ
Chơ-rai
Chơ-ro
Chơ-ru
chờ
Chờ
chở
chớ
chợ
Chợ Chu
Chợ Chùa
Chợ Điền
Chợ Đồn
Chợ Gạo
Chợ Lách
Chợ Lầu
Chợ Mới
Chợ Rã
chợ trời
Chợ Vàm
chơi
chống chế
đgt. Dùng lời nói, lí lẽ để tự bào chữa cho việc làm sai hoặc để lảng tránh điều không muốn làm hoặc không làm được: đã sai còn chống chế chống chế cho qua chuyện kiểu làm chống chế.