Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chõng
chóng
chống
chống chế
chống chỏi
chống trả
chóng vánh
chốp
chộp
chốt
chót
chót vót
chột dạ
Chơ-rai
Chơ-ro
Chơ-ru
chờ
Chờ
chở
chớ
chợ
Chợ Chu
Chợ Chùa
Chợ Điền
Chợ Đồn
Chợ Gạo
Chợ Lách
Chợ Lầu
Chợ Mới
Chợ Rã
chõng
dt. Đồ dùng để nằm, ngồi, làm bằng tre nứa, giống như chiếc giường nhưng nhỏ, hẹp hơn: chõng che đóng chõng đưa chõng ra vườn nằm hóng mát.