Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chổng
chổng gọng
chõng
chóng
chống
chống chế
chống chỏi
chống trả
chóng vánh
chốp
chộp
chốt
chót
chót vót
chột dạ
Chơ-rai
Chơ-ro
Chơ-ru
chờ
Chờ
chở
chớ
chợ
Chợ Chu
Chợ Chùa
Chợ Điền
Chợ Đồn
Chợ Gạo
Chợ Lách
Chợ Lầu
chổng
đg. Giơ ngược lên trên cái bộ phận vốn ở vị trí bên dưới. Ngã chổng cả bốn vó. Càng xe bò nằm chổng lên.