Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chông gai
chồng
chòng chành
chòng chọc
chòng ghẹo
chồng ngồng
chổng
chổng gọng
chõng
chóng
chống
chống chế
chống chỏi
chống trả
chóng vánh
chốp
chộp
chốt
chót
chót vót
chột dạ
Chơ-rai
Chơ-ro
Chơ-ru
chờ
Chờ
chở
chớ
chợ
Chợ Chu
chông gai
d. Chông và gai; dùng để ví những trở ngại, nguy hiểm gặp phải trong quá trình thực hiện một việc gì (nói khái quát). Đạp bằng mọi chông gai.