Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cấp cứu
cấp dưỡng
cấp hiệu
cấp phát
cấp phí
cấp thời
cấp tiến
cấp tốc
cáp treo
cập
cạp
cạp chiếu
cập kê
cập kèm
cập kênh
cạp nia
cạp nong
cát
cất
cát bá
cất binh
cất bước
cát cánh
cất cánh
cất cao
cát căn
cất chức
cất công
cất cơn
cát cứ
cấp cứu
verb
To give first aid
cấp cứu người bị nạn
:
to give first aid to casualties
trạm cấp cứu
:
a first-aid station
xe cấp cứu
:
a first-aid car, an ambulance
trường hợp cấp cứu
:
an emergency