Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chọn lọc
chông
chong
chong chóng
chông gai
chồng
chòng chành
chòng chọc
chòng ghẹo
chồng ngồng
chổng
chổng gọng
chõng
chóng
chống
chống chế
chống chỏi
chống trả
chóng vánh
chốp
chộp
chốt
chót
chót vót
chột dạ
Chơ-rai
Chơ-ro
Chơ-ru
chờ
Chờ
chọn lọc
đgt. Lựa chọn tìm để lấy cái tốt, cái tinh chất trên cơ sở gạt bỏ nhiều cái cùng loại xấu kém, pha tạp: chọn lọc hạt giống chọn lọc kĩ lưỡng chọn lọc nhân tạo.