Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chồm
chòm tàng xuân
chỏm
chôn
chồn
chốn
chọn
chọn lọc
chông
chong
chong chóng
chông gai
chồng
chòng chành
chòng chọc
chòng ghẹo
chồng ngồng
chổng
chổng gọng
chõng
chóng
chống
chống chế
chống chỏi
chống trả
chóng vánh
chốp
chộp
chốt
chót
chồm
đgt. 1. Lao cao và mạnh toàn thân về phía trước: Xe chồm qua ổ gà. 2. Bật mạnh người lên: chồm dậy chạy một mạch.