Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chóe
chòi
chồi
chòi canh
chổi
chối
chói
chói mắt
chối từ
chọi
Chom
Ch'om
chòm
chồm
chòm tàng xuân
chỏm
chôn
chồn
chốn
chọn
chọn lọc
chông
chong
chong chóng
chông gai
chồng
chòng chành
chòng chọc
chòng ghẹo
chồng ngồng
chóe
choé1 Nh. Ché.
choé2 đgt. Phát sáng ra đột ngột, chỉ loé lên trong chốc lát: ánh lửa hàn choé lên.
choé3 tt. Tươi và ánh lên một màu vàng hoặc đỏ: vàng choé đỏ choé.
choé4 tt. Có âm thanh vang to, đột nhiên, nghe chói tai: khóc choé lên.