Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
choàng
choảng
choáng
choáng váng
chốc
chốc mòng
chốc nữa
chọc
chọc ghẹo
chóe
chòi
chồi
chòi canh
chổi
chối
chói
chói mắt
chối từ
chọi
Chom
Ch'om
chòm
chồm
chòm tàng xuân
chỏm
chôn
chồn
chốn
chọn
chọn lọc
choàng
1 đgt. 1. Dang rộng tay ôm vào: choàng vai bạn. 2. Khoác vào: choàng khăn lên đầu choàng áo mưa áo choàng.
2 đgt. Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị động: giật mình choàng dậy mở choàng mắt.