Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xương sống
xương sườn
Xương Thịnh
xương xẩu
xưởng
xướng
xướng danh
xướng tuỳ
Xy
Y
y
Y Can
Y Doãn
y học
Y học nhập môn
Y học, Thọ thế, Đông y
y khoa
Y Lăng
Y-lơng
y nguyên
y phục
y quan
y sĩ
Y Sơn
y tá
y tế
Y Tịch
Y Tý
y viện
ỷ
xương sống
dt. Cột sống ở giữa lưng người và động vật, gồm nhiều đốt nối lại, làm cột trụ cho bộ xương.