Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xương rồng
xương sống
xương sườn
Xương Thịnh
xương xẩu
xưởng
xướng
xướng danh
xướng tuỳ
Xy
Y
y
Y Can
Y Doãn
y học
Y học nhập môn
Y học, Thọ thế, Đông y
y khoa
Y Lăng
Y-lơng
y nguyên
y phục
y quan
y sĩ
Y Sơn
y tá
y tế
Y Tịch
Y Tý
y viện
xương rồng
d. 1 Cây cùng họ với thầu dầu, thân mềm ba cạnh, có chứa mủ trắng, lá thoái hoá thành gai, trồng làm hàng rào. 2 Cây cảnh mọng nước, có gai nhỏ và nhọn như đinh ghim.