Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cao thượng
cao tốc
cao trào
cao ủy
cao vọng
cao vút
cao xa
cao xạ
cao xanh
cào
cào bằng
cào cào
cảo
cảo bản
cảo luận
cảo táng
cáo
cáo bạch
cáo biệt
cáo bịnh
cáo cấp
cáo chung
cáo già
cáo giác
cáo hồi
cáo hưu
cáo lão
cáo lỗi
cáo lui
cáo mật
cao thượng
adj
High-minded, noble
hành động cao thượng
:
a noble deed
con người cao thượng
:
a high-minded person
sống vì mục đích cao thượng
:
to live for a noble purpose