Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cao tay
cao tăng
cao thâm
cao thế
cao thủ
cao thượng
cao tốc
cao trào
cao ủy
cao vọng
cao vút
cao xa
cao xạ
cao xanh
cào
cào bằng
cào cào
cảo
cảo bản
cảo luận
cảo táng
cáo
cáo bạch
cáo biệt
cáo bịnh
cáo cấp
cáo chung
cáo già
cáo giác
cáo hồi
cao tay
Highly able, highly capable
thầy thuốc cao tay
:
a highly able physician
gặp một địch thủ cao tay
:
to face a highly capable opponent