Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cao su
cao tần
cao tầng
cao tay
cao tăng
cao thâm
cao thế
cao thủ
cao thượng
cao tốc
cao trào
cao ủy
cao vọng
cao vút
cao xa
cao xạ
cao xanh
cào
cào bằng
cào cào
cảo
cảo bản
cảo luận
cảo táng
cáo
cáo bạch
cáo biệt
cáo bịnh
cáo cấp
cáo chung
cao su
noun
Rubber
đồn điền cao su
:
a rubber plantation
lốp cao su
:
rubber tyres
adj
Elastic
thì giờ cao su
:
elastic time
nội quy cao su
:
elastic rules