|
cao điểm
noun
- Height
- đánh chiếm một cao điểm: to rush a height
- Highest point, high peak
- tránh sử dụng điện quá nhiều trong giờ cao điểm: to abstain from consuming too much power during the peak hours
- giờ giao thông cao điểm: the peak hours (rush-hours) of traffic
|