Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cao cấp
cao cường
cao danh
cao dày
cao đài
cao đẳng
cao đẹp
cao điểm
cao đỉnh
cao độ
cao độ kế
cao đường
cao giá
cao hổ cốt
cao học
cao hứng
cao kế
cao khiết
cao kiến
cao lâu
cao lộc
cao lớn
cao lương
cao ly
cao minh
cao ngạo
cao ngất
cao nghều
cao ngồng
cao nguyên
cao cấp
adj
High-ranking, high-grade, high-class
lớp kỹ thuật cao cấp
:
a higher technical course
hàng cao cấp
:
high-grade goods