Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vừa tầm
vữa
vựa
vực
Vực Trường
vừng
vững
vững bền
vững chắc
vựng
vươn
vườn
vườn bách thú
vườn mới thêm hoa
vườn Thuý
vượn
Vương
vương
Vương Bá
Vương Bàng
Vương Bao tụng
Vương Chất
Vương Công Kiên
Vương Duy
Vương Duy Trinh
Vương Đạo
Vương Hộ
Vương Hủ
vương kỳ
Vương Lăng
vừa tầm
tt, trgt Đúng với mức, không xa quá: Vừa tầm mắt nhìn; Con chim đậu trên cành vừa tầm súng.