Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vụng
vuông
vuốt
vuốt ve
vụt
vừa
vừa lòng
vừa mới
vừa tầm
vữa
vựa
vực
Vực Trường
vừng
vững
vững bền
vững chắc
vựng
vươn
vườn
vườn bách thú
vườn mới thêm hoa
vườn Thuý
vượn
Vương
vương
Vương Bá
Vương Bàng
Vương Bao tụng
Vương Chất
vụng
1 tt. Dở, kém, không khéo: làm vụng lúng ta lúng túng như thợ vụng mất kim (tng.) áo rách khéo vá hơn lành vụng may (tng.) nấu nướng vụng vụng múa chê đất lệch (tng.).
2 tt. Lén lút hành động: ăn vụng nói vụng yêu thầm nhớ vụng.