Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vọt
vơ
vờ
vờ vịt
vỡ
vỡ lòng
vỡ mủ
vỡ nợ
vớ
vớ vẩn
vợ
vợ bé
vời
với
vờn
vớt
vợt
Vu Hựu
vu khống
Vu Liên
vu oan
vu qui
vu qui
vu thác
vu vơ
vù
vũ
Vũ An
vũ bài
vũ bão
vọt
1 dt. Roi: Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi (tng.).
2 I. đgt. 1. Bật ra theo một dòng mạnh: vọt máu ra Nước mạch vọt lên. 2. Chuyển động nhanh chóng: chạy vọt lên nhảy vọt ra ngoài. II. pht. Tăng lên nhanh, đột ngột: Giá cả tăng vọt.