Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vồn vã
vốn
vong ân
vong linh
vòng
vòng hoa
vòng kiềng
vòng quanh
vòng vèo
võng
Võng La
võng mạc
Võng Xuyên
vống
vọng
Vọng Đông
vọng gác
Vọng Phu
Vọng phu
Vọng Thê
vọng tưởng
vót
vọt
vơ
vờ
vờ vịt
vỡ
vỡ lòng
vỡ mủ
vỡ nợ
vồn vã
tt. Niềm nở, nhiệt tình với vẻ thân mật, ân cần trong tiếp đón, chuyện trò: vồn vã chào hỏi chuyện trò vồn vã vồn vã mời chào khách hàng.