Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cánh gián
cánh giống
cánh hẩu
cánh hoa
cánh khác
cánh khuỷ
cánh kiến
cánh kiến trắng
cánh màng
cánh môi
cánh mũi
cánh nửa
cánh phấn
cánh quân
cánh quạt
cánh quạt gió
cánh sẻ
cánh sen
cánh sinh
cánh tay
cánh thẳng
cánh trả
cánh úp
cánh vảy
cạnh
cạnh khóe
cạnh tranh
cao
cao áp
cao ban long
cánh gián
Cockroach's wing
màu cánh gián
:
red brown