Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cảnh trí
cảnh tượng
cảnh vật
cảnh vệ
cánh
cánh bèo
cánh buồm
cánh cam
cánh cung
cánh cửa
cánh cứng
cánh đều
cánh đồng
cánh gà
cánh gián
cánh giống
cánh hẩu
cánh hoa
cánh khác
cánh khuỷ
cánh kiến
cánh kiến trắng
cánh màng
cánh môi
cánh mũi
cánh nửa
cánh phấn
cánh quân
cánh quạt
cánh quạt gió
cảnh trí
noun
(Beautiful) natural sight
vịnh Hạ Long có nhiều cảnh trí đẹp đẽ lạ kỳ
:
the Halong Bay has got many natural sights of extraordinary beauty