Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
canh phòng
canh riêu
canh tác
canh tân
canh tàn
canh thiếp
canh ti
canh tuần
cành
cành cạch
cành chiết
cành ghép
cành giâm
cành la
cành lá
cành nanh
cành nhánh
cảnh
cảnh báo
cảnh bị
cảnh binh
cảnh cáo
cảnh giác
cảnh giới
cảnh huống
cảnh ngộ
cảnh phông
cảnh quan
cảnh sát
cảnh sắc
canh phòng
To watch
canh phòng biên giới
:
to watch the border
canh phòng cẩn mật
:
to watch closely, to take strict security precautions