|
canh
noun
- Soup
- canh rau muống: water morning-glory soup
- canh ngọt: tasty soup
- thìa canh: a soup-spoon, a table-spoon
- Warp
- canh tơ chỉ vải: silk warp and cotton weft
- Watch
- tiếng mõ cầm canh: the watch-announcing tocsin sound
- hồi trống tan canh: the watch-ending tomtom beating (announcing the end of the fifth watch and daybreak)
|