|
cáng
noun
- Roofed hammock, palanquin, palankeen
- Stretcher
- chiếc cáng cứu thương: a first-aid stretcher
verb
- To carry on a stretcher
- cáng anh thương binh về trạm quân y: to carry a wounded soldier to a military infirmary
- To take charge of, to assume the responsibility for
- một mình mà cáng được công việc của mấy người: to take charge alone of the job of some
|