Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cận thị
cạn túi
cận vệ
cận xích đạo
câng
câng câng
càng
càng hay
cảng
cẫng
cáng
cáng đáng
canh
canh cách
canh cải
canh cánh
canh chầy
canh cửi
canh gà
canh gác
canh giấm
canh giữ
canh khuya
canh nông
canh phòng
canh riêu
canh tác
canh tân
canh tàn
canh thiếp
cận thị
adj
Short-sighted, myopic
mắt cận thị nặng
:
eyes affected by serious myopia
người cận thị
:
a short-sighted person
cận thị chính trị
:
politically short-sighted
chính sách cận thị
:
a short-sighted policy