Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cận đại
cận địa
cận huống
cận kim
cận lai
cận lâm sàng
cạn lời
cận nhật
cận nhiệt đới
cận thần
cận thị
cạn túi
cận vệ
cận xích đạo
câng
câng câng
càng
càng hay
cảng
cẫng
cáng
cáng đáng
canh
canh cách
canh cải
canh cánh
canh chầy
canh cửi
canh gà
canh gác
cận đại
noun
Modern time
sử cận đại
:
modern history