Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
allusive
allusively
allusiveness
alluvia
alluvial
alluvion
alluvium
ally
alma
alma mater
almacantar
almagest
almah
almanac
almanack
almandine
almightily
almightiness
almighty
Almon lag
almond
almond-eyed
almond paste
almond-shaped
almond tree
almoner
almonry
almost
almost-metric
alms
allusive
/ə'lu:siv/
tính từ
có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ, nhiều ý bóng gió, nhiều lời ám chỉ
có tính chất tượng trưng, có tính chất biểu tượng
allusive arms
:
phù hiệu có tính chất tượng trưng, phù hiệu nhắc đến tên người đeo