Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cần vụ
cần vương
cần xé
cần yếu
cẩn
cản
cẩn bạch
cẩn cáo
cẩn mật
cẩn tắc
cẩn thẩn
cẩn thận
cẩn trọng
cản trở
cấn
cán
cán bộ
cán cân
cán chổi
cán sự
cấn thai
cán viết
cạn
cận
cận chiến
cận đại
cận địa
cận huống
cận kim
cận lai
cần vụ
noun
Attendant (to a high-ranking official)